We need to systematize our approach to this project.
Dịch: Chúng ta cần hệ thống hóa cách tiếp cận của mình đối với dự án này.
The goal is to systematize the data for easier analysis.
Dịch: Mục tiêu là hệ thống hóa dữ liệu để dễ dàng phân tích.
tổ chức
phân loại
hệ thống
hệ thống hóa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bể chứa nước thải
người nghỉ hưu
thu mua xoài
kế hoạch ra mắt
khả năng khiêu vũ
sống ẩn dật
sự tăng giá
tàn nhang