I wish you a cheerful birthday filled with joy!
Dịch: Tôi chúc bạn một sinh nhật vui vẻ đầy niềm vui!
She threw a cheerful birthday party for her friend.
Dịch: Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ cho bạn của mình.
sinh nhật hạnh phúc
sinh nhật vui tươi
sinh nhật
kỷ niệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
những nhịp điệu sống động
sửa chữa mặt đường
người sống ẩn dật
vận động bầu cử
đường cao tốc
giá trị nhân văn
Khả năng đánh giá tốt
thương hiệu cá nhân