I wish you a cheerful birthday filled with joy!
Dịch: Tôi chúc bạn một sinh nhật vui vẻ đầy niềm vui!
She threw a cheerful birthday party for her friend.
Dịch: Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ cho bạn của mình.
sinh nhật hạnh phúc
sinh nhật vui tươi
sinh nhật
kỷ niệm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tôi ngồi
vận dụng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng, quyền lực)
Cán bộ điều hành cấp cao
Thiếu tự tin
tổ bàn giao
cặp đôi yêu nhau
Thuốc giảm cân
Sản xuất mạch tích hợp