I wish you a cheerful birthday filled with joy!
Dịch: Tôi chúc bạn một sinh nhật vui vẻ đầy niềm vui!
She threw a cheerful birthday party for her friend.
Dịch: Cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ cho bạn của mình.
sinh nhật hạnh phúc
sinh nhật vui tươi
sinh nhật
kỷ niệm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sự đền bù, sự trả giá
Hương gỗ
thịt bò sống băm nhỏ
khổng lồ, vĩ đại
tượng Bác Hồ
Nghi thức trà
Thanh toán sai địa chỉ
đường tiêu hóa