He has a quarrelsome nature.
Dịch: Anh ấy có bản tính hay cãi nhau.
The quarrelsome neighbors often argue over trivial matters.
Dịch: Những người hàng xóm hay cãi nhau thường tranh cãi về những điều vặt vãnh.
hay tranh cãi
thích đánh nhau
cuộc cãi vã
cãi nhau
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
cơ quan thẩm tra
cây phong
đạt giải
điều này
bún nướng
Vợ yêu quý
kiên trì, bền bỉ
Trả lương cao