She was wholly satisfied with the results.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả.
The project was wholly funded by donations.
Dịch: Dự án được tài trợ hoàn toàn bằng các khoản quyên góp.
hoàn toàn
toàn bộ
tính toàn vẹn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
vung tay quá trán
việc đổi tiền tệ
phong cách sống đô thị
lớn bất thường
dịch vụ nhanh chóng
lượng lớn lượt xem
Điệu nhảy mang tính văn hóa
lĩnh vực học