The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự phát triển về mặt xã hội
đồ nặng giữ giấy
mũ bảo hộ
Nhóm dưới 65 tuổi
chứng già trước tuổi
thay đổi bất thường
tính tỉnh táo, sự không say xỉn
mức cao kỷ lục