The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tài chính và học thuật
đồ đạc cá nhân
giá bán thực tế
Nhạt nhẽo, không có vị
thủ công mỹ nghệ
sản xuất cây trồng
Sản phẩm chăm sóc da
trồng