The satellite follows a precise trajectory around the Earth.
Dịch: Vệ tinh theo một quỹ đạo chính xác quanh Trái Đất.
His career trajectory has been impressive.
Dịch: Quỹ đạo sự nghiệp của anh ấy thật ấn tượng.
đường đi
lộ trình
quỹ đạo
dự kiến
12/06/2025
/æd tuː/
chụp màn hình
trung bình điểm
giao dịch kim loại quý
cơ hội học tập
người con gái được hướng dẫn
nấm mỡ
Kích ứng mắt
ống dẫn nước hoặc khí; ống điếu