Her vindictive nature often led her to seek revenge.
Dịch: Bản chất hay báo thù của cô ấy thường dẫn đến việc cô tìm cách trả thù.
He made a vindictive decision to ruin her reputation.
Dịch: Anh ta đã đưa ra quyết định báo thù để phá hủy danh tiếng của cô.
dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp