He is a famous hitmaker in the music industry.
Dịch: Anh ấy là một nhà sản xuất ăn khách nổi tiếng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
She's a real hitmaker; every song she writes becomes a chart-topper.
Dịch: Cô ấy thực sự là một người tạo hit; mọi bài hát cô ấy viết đều trở thành quán quân bảng xếp hạng.
đĩa cấy mô thực vật hoặc mô sinh học trong phòng thí nghiệm