They were having an intimate discussion about their feelings.
Dịch: Họ đang có một cuộc thảo luận thân mật về cảm xúc của mình.
The intimate discussion helped them understand each other better.
Dịch: Cuộc thảo luận thân mật đã giúp họ hiểu nhau hơn.
Peptide có hoạt tính sinh học, các chuỗi peptide có khả năng ảnh hưởng hoặc tác động lên các quá trình sinh học trong cơ thể.