Please underscore the important points in your report.
Dịch: Vui lòng gạch dưới những điểm quan trọng trong báo cáo của bạn.
The teacher asked us to underscore the keywords in the text.
Dịch: Giáo viên yêu cầu chúng tôi gạch dưới các từ khóa trong văn bản.
We should underscore the importance of teamwork.
Dịch: Chúng ta nên nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Suy nghĩ mang tính xây dựng, hướng tới giải pháp và phát triển tích cực
Người phụ nữ giàu có, thường hỗ trợ tài chính cho một người trẻ tuổi hơn trong mối quan hệ tình cảm.