She prepared well for her remote interview with the company.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn từ xa với công ty.
The remote interview was conducted via Zoom.
Dịch: Buổi phỏng vấn từ xa được thực hiện qua Zoom.
phỏng vấn ảo
phỏng vấn trực tuyến
phỏng vấn
từ xa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chứa, bao gồm
Không thể thi hành
Lỗi đánh máy
hậu kiểm
người ký (hợp đồng, hiệp ước)
uống rượu quá mức trong một khoảng thời gian ngắn
Ngân hàng chính sách xã hội
bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật