We must take action immediately.
Dịch: Chúng ta phải hành động ngay lập tức.
The government is taking action to reduce unemployment.
Dịch: Chính phủ đang hành động để giảm thất nghiệp.
hành động
di chuyển, hành động
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Kiến trúc lịch sử
nghiên cứu liên ngành
Không khí Tết
món tráng miệng ngọt
sự không an toàn; cảm giác thiếu tự tin
Sự trân trọng người hâm mộ
làm việc quá sức
giảng viên khách mời