We offer a discounted rate for students.
Dịch: Chúng tôi cung cấp giá ưu đãi cho sinh viên.
The discounted rate is only available for a limited time.
Dịch: Mức giá chiết khấu chỉ áp dụng trong một thời gian giới hạn.
chuyên ngành thương mại quốc tế
Phương tiện vận chuyển để đưa khách hoặc hàng đến nơi dự kiến hoặc điểm đến trong quá trình di chuyển hoặc chuyến đi