I need to schedule an eye examination.
Dịch: Tôi cần lên lịch khám mắt.
The eye examination revealed that she needed glasses.
Dịch: Cuộc khám mắt đã chỉ ra rằng cô ấy cần kính.
kiểm tra thị lực
kiểm tra mắt
bác sĩ nhãn khoa
khám
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hành động thực tế
Trưởng phòng truyền thông
thương mại điện tử
Bày trí tinh tế
độc lập về tài chính
cơ sở tạm trú
Những lo ngại về sức khỏe
người nhảy, cái nhảy