She tends to react quickly to criticism.
Dịch: Cô ấy có xu hướng phản ứng nhanh với lời phê bình.
The chemical reacts with water.
Dịch: Hóa chất phản ứng với nước.
phản hồi
đáp lại
phản ứng
phản ứng nhanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cây lấy dầu
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.
ẩm thực dân tộc
cống hiến bản thân
người từng là đồng nghiệp
thảm bại 0-6
gạch gốm
bảo quản sau thu hoạch