We need to take preventive action to avoid future problems.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hành động phòng ngừa để tránh các vấn đề trong tương lai.
Preventive action is better than cure.
Dịch: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
biện pháp phòng ngừa
biện pháp ngăn ngừa
ngăn ngừa
phòng ngừa
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
các vùng xa xôi
Nước có ga
Nhật ký công việc
trang phục, quần áo
Tính hiếu chiến, sự hiếu chiến
lọ
Hiện vật văn hóa
chi phí vận chuyển