This building is designed in the current style.
Dịch: Tòa nhà này được thiết kế theo phong cách hiện tại.
I like the current style of fashion.
Dịch: Tôi thích phong cách thời trang hiện tại.
phong cách đương đại
phong cách hiện đại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
màu xanh rừng
hắt hơi
lời khen
màng mỡ
vụ án lớn
Quế bị hỏng/ôi thiu
làm lu mờ
Bút lông dầu