This building is designed in the current style.
Dịch: Tòa nhà này được thiết kế theo phong cách hiện tại.
I like the current style of fashion.
Dịch: Tôi thích phong cách thời trang hiện tại.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai