We need to prevent the spread of the disease.
Dịch: Chúng ta cần ngăn chặn sự lây lan của bệnh.
He took measures to prevent any accidents.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa tai nạn.
The government is trying to prevent environmental damage.
Dịch: Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn thiệt hại môi trường.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện