Let's meet at the food plaza for lunch.
Dịch: Hãy gặp nhau tại khu ẩm thực để ăn trưa.
The food plaza has a variety of cuisines.
Dịch: Khu ẩm thực có nhiều món ăn khác nhau.
khu ẩm thực
khu vực ăn uống
thức ăn
ăn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Bảo mật thông tin
sự suy giảm, sự giảm sút
cuộc thi sắc đẹp
nụ hôn âu yếm
tai nạn giao thông
Bệnh viện giảng dạy
mạng thông tin
Nước mận