Let's meet at the food plaza for lunch.
Dịch: Hãy gặp nhau tại khu ẩm thực để ăn trưa.
The food plaza has a variety of cuisines.
Dịch: Khu ẩm thực có nhiều món ăn khác nhau.
khu ẩm thực
khu vực ăn uống
thức ăn
ăn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bóng một trong sân
ngôi đền nổi tiếng
khu vực Bắc Cực
kiểu tóc pixie
bảo vệ cánh tay
Mất sủng ái, thất sủng
bọt, có bọt
đối thủ dữ dội