This hotel is top-tier and offers excellent services.
Dịch: Khách sạn này là hạng nhất và cung cấp dịch vụ tuyệt vời.
He is a top-tier athlete in his sport.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên hàng đầu trong bộ môn của mình.
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển