She is a first-rate student.
Dịch: Cô ấy là một sinh viên hạng nhất.
The restaurant offers first-rate service.
Dịch: Nhà hàng cung cấp dịch vụ hạng nhất.
Các phương pháp nấu nướng hoặc chuẩn bị thức ăn theo truyền thống hoặc phong cách riêng của từng nền văn hóa