The elite athletes competed in the championship.
Dịch: Các vận động viên ưu tú đã thi đấu trong giải vô địch.
She belongs to the elite of society.
Dịch: Cô ấy thuộc về tầng lớp ưu tú trong xã hội.
tầng lớp thượng lưu
tốt nhất
tính ưu tú
ưu tú
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
món pâté vị vịt
Xé rào khoán ruộng
Sự tăng trưởng mạnh trong doanh số
tác động mạnh mẽ
các dự luật địa phương
giải đấu cấp châu lục
tàu điện trên cao
thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ