The elite athletes competed in the championship.
Dịch: Các vận động viên ưu tú đã thi đấu trong giải vô địch.
She belongs to the elite of society.
Dịch: Cô ấy thuộc về tầng lớp ưu tú trong xã hội.
tầng lớp thượng lưu
tốt nhất
tính ưu tú
ưu tú
12/06/2025
/æd tuː/
thì, là, ở
hướng dẫn thực hiện
hệ thống đèn chiếu sáng có thể điều chỉnh được trên một thanh ray
mũ, nắp, đỉnh
khí ion hóa
luận văn thạc sĩ
dòng tóc dài ở phía sau cổ
bộ sưu tập theo mùa