I ordered a pork bowl for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một bát thịt heo cho bữa trưa.
The pork bowl was delicious and filling.
Dịch: Bát thịt heo rất ngon và no bụng.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.