He cast a covetous eye on his neighbor's new car.
Dịch: Anh ta thèm thuồng chiếc xe hơi mới của người hàng xóm.
Covetous people are never satisfied.
Dịch: Những người tham lam không bao giờ thỏa mãn.
Tham lam
Đố kỵ
Sự thèm thuồng
Thèm muốn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Sự chăm sóc liên tục hoặc thường xuyên
phát ban
tâm trạng tập thể
thực vật có gai
Top 50
công việc giấy tờ, thủ tục giấy tờ
dấu nháy đơn
lực lượng địa phương dập tắt