The merchandise transaction was completed successfully.
Dịch: Giao dịch hàng hoá đã hoàn thành thành công.
They specialize in merchandise transactions across borders.
Dịch: Họ chuyên về giao dịch hàng hoá xuyên biên giới.
Trao đổi hàng hóa
Buôn bán hàng hóa
giao dịch
sự giao dịch
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự xâm lấn
Khóm sấy
bất bình đẳng xã hội
người quản lý đội
con công
ràng buộc
ý kiến không tán thành
Bầu, bí, hoặc các loại quả thuộc họ bầu bí.