The merchandise transaction was completed successfully.
Dịch: Giao dịch hàng hoá đã hoàn thành thành công.
They specialize in merchandise transactions across borders.
Dịch: Họ chuyên về giao dịch hàng hoá xuyên biên giới.
Trao đổi hàng hóa
Buôn bán hàng hóa
giao dịch
sự giao dịch
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nội thất kho
người cầu toàn
chi phí sản xuất
quản lý không gian
tự chuốc lấy thất bại
người lát gạch
sổ ghi chép tài khoản tiết kiệm
Tóc tỉa layer