Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Trade"

noun
trade services
/treɪd ˈsɜːrvɪsɪz/

thương mại dịch vụ

noun phrase
tools of the trade
/tuːlz ʌv ðə treɪd/

Dụng cụ của lực lượng

noun
trademark scent
/ˈtreɪdmɑːrk sent/

Hương thơm thương hiệu

noun
trade player
/treɪd ˈpleɪər/

Người tham gia giao dịch

noun
trade name
/ˈtreɪd neɪm/

tên thương mại

noun
world trade
/wɜːld treɪd/

thương mại thế giới

noun
trade-up program
/ˈtreɪd ʌp ˈproʊɡræm/

chương trình đổi cũ lấy mới

noun
trade-in policy
/ˈtreɪd.ɪn ˌpɒləsi/

chính sách đổi xe

noun
trade embargo
/treɪd ɪmˈbɑːrɡoʊ/

cấm vận thương mại

noun
trademark infringement
/ˈtreɪdˌmɑːrk ɪnˈfrɪndʒmənt/

mạo nhãn hiệu

noun/verb
Trades
/treɪdz/

Các giao dịch

noun
Agricultural trade
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃərəl treɪd/

Thương mại nông sản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY