Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Commerce"

noun
authorized e-commerce
/ˈɔːθəraɪzd iːˈkɒmɜːs/

thương mại điện tử được ủy quyền

noun
legitimate e-commerce
/ləˈdʒɪtəmət iːˈkɒmɜːs/

thương mại điện tử hợp pháp

noun
e-commerce delivery
/iː ˈkɒmɜːs dɪˈlɪvəri/

Giao hàng thương mại điện tử

noun
Digital Commerce Law
/ˈdɪdʒɪtəl ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại Điện tử

noun
e-commerce regulations
/iː ˈkɒmɜːs ˌreɡjʊˈleɪʃənz/

các quy định về thương mại điện tử

noun
Electronic Commerce Law
/ɪˌlɛkˈtrɑːnɪk ˈkɑːmɜːrs lɔː/

Luật Thương mại điện tử

noun
e-commerce platform requirements
/ɪˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm rɪˈkwaɪəmənts/

yêu cầu sàn thương mại điện tử

noun
E-commerce livestreaming
/ˈiːˌkɒmɜːs ˈlaɪvˌstriːmɪŋ/

Bán hàng trực tuyến trên nền tảng thương mại điện tử

noun
e-commerce platform integration
/ɪˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

kết hợp sàn thương mại

noun
e-commerce account
/iː ˈkɒmɜːs əˈkaʊnt/

tài khoản TMĐT

noun
e-commerce development
/iː ˈkɒmɜːs dɪˈveləpmənt/

phát triển thương mại điện tử

noun
e-commerce market
/ˈiː kɒmɜːs ˈmɑːkɪt/

thị trường thương mại điện tử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY