Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "transact"

noun
banking transaction
/ˈbæŋkɪŋ trænˈzækʃən/

giao dịch ngân hàng

noun
revenue transaction
/ˈrevənjuː trænˈzækʃən/

giao dịch doanh thu

noun
fishy transaction
/ˈfɪʃi trænzˈækʃən/

Giao dịch đáng ngờ

noun
suspicious transaction
/səˈspɪʃəs trænˈzækʃən/

giao dịch đáng ngờ

noun
incorrect transaction
/ˌɪnkəˈrɛkt trænˈzækʃən/

Giao dịch không chính xác

noun
unclear transaction
/ʌnˈklɪər trænˈzækʃən/

giao dịch không rõ

noun
account transaction
/əˈkaʊnt trænˈzækʃən/

giao dịch tài khoản

noun
Money transfer transaction
/ˈmʌni trænsfɜːr trænˈzækʃən/

giao dịch chuyển tiền

noun
transaction details
/trænˈzækʃən ˈdiːteɪlz/

chi tiết giao dịch

noun
global transaction
/ˈɡloʊbl trænˈzækʃn/

giao dịch toàn cầu

verb
never transact
/ˈnevər trænˈzækt/

không bao giờ giao dịch

adverbial phrase
absolutely NO transactions
/ˌæbsəˈluːtli noʊ trænzˈækʃənz/

tuyệt đối KHÔNG giao dịch qua

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY