I made a mobile transaction to pay for my groceries.
Dịch: Tôi đã thực hiện một giao dịch di động để thanh toán cho hàng tạp hóa.
Mobile transactions are becoming increasingly popular.
Dịch: Giao dịch di động đang trở nên ngày càng phổ biến.
thanh toán di động
giao dịch kỹ thuật số
giao dịch
thực hiện giao dịch
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Màu sắc tinh tế
đồng đội trưởng
chim cắt
biên đạo hiện đại
Tổ chức thanh niên Phật tử
trạm metro
nhiệm vụ chính phủ
Vùng phía Bắc