She was appointed co-captain of the team.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm đồng đội trưởng của đội.
The co-captains worked together to lead the squad.
Dịch: Các đồng đội trưởng đã làm việc cùng nhau để dẫn dắt đội.
đội phó
trợ lý đội trưởng
đội trưởng
dẫn dắt
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
tiểu thuyết khoa học
hỗ trợ phanh khẩn cấp
Văn hóa Trung Quốc
chủ nghĩa xã hội
bí quyết quyến rũ
Khai báo trung thực
Nghỉ học có phép
cầu nối gắn kết