The refined color palette creates a calming atmosphere.
Dịch: Bảng màu sắc tinh tế tạo ra một bầu không khí yên bình.
She chose a refined color for her wedding dress.
Dịch: Cô ấy đã chọn một màu sắc trang nhã cho chiếc váy cưới của mình.
đánh giá cao về chuyên môn
Dưới đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích xuất từ bài báo