She will oversee the project from start to finish.
Dịch: Cô ấy sẽ giám sát dự án từ đầu đến cuối.
He was hired to oversee the construction of the new building.
Dịch: Anh ấy đã được thuê để giám sát việc xây dựng tòa nhà mới.
vải pashmina (một loại vải dệt từ lông của dê pashmina, thường được sử dụng để làm khăn choàng và áo khoác)