She will oversee the project from start to finish.
Dịch: Cô ấy sẽ giám sát dự án từ đầu đến cuối.
He was hired to oversee the construction of the new building.
Dịch: Anh ấy đã được thuê để giám sát việc xây dựng tòa nhà mới.
giám sát
quản lý
người giám sát
đang giám sát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xuất khẩu lao động
ngân sách tiết kiệm
Sự ổn định tài chính
xe bưu chính
quỹ đầu tư khởi nghiệp
đáp ứng các điều kiện
cuộc sống sinh viên
thường xuyên