The team is monitoring the project closely.
Dịch: Đội ngũ đang giám sát chặt chẽ dự án.
He is monitoring the patient's health.
Dịch: Anh ấy đang theo dõi sức khỏe của bệnh nhân.
We need to start monitoring our progress regularly.
Dịch: Chúng ta cần bắt đầu theo dõi tiến độ của mình thường xuyên.
nước chanh hoặc nước trái cây được ngâm với hương vị của các loại trái cây họ cam quýt.