I am tracking my fitness progress using an app.
Dịch: Tôi đang theo dõi tiến độ tập thể dục của mình bằng một ứng dụng.
The delivery service offers tracking for all packages.
Dịch: Dịch vụ giao hàng cung cấp tính năng theo dõi cho tất cả các gói hàng.
Scientists are tracking the migration patterns of birds.
Dịch: Các nhà khoa học đang theo dõi các mô hình di cư của chim.
cuộc họp diễn ra một cách tự phát hoặc không dự kiến trước