The medication helps in alleviating pain.
Dịch: Thuốc giúp giảm đau.
She is alleviating her stress through meditation.
Dịch: Cô ấy đang giảm căng thẳng của mình bằng thiền.
Nghiên cứu khoa học, quá trình điều tra và khám phá nhằm mở rộng kiến thức trong lĩnh vực khoa học.