The medication helps in alleviating pain.
Dịch: Thuốc giúp giảm đau.
She is alleviating her stress through meditation.
Dịch: Cô ấy đang giảm căng thẳng của mình bằng thiền.
giảm bớt
giảm thiểu
sự giảm nhẹ
giảm nhẹ (dùng để mô tả tính chất)
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vắt, ép, nén
sự hao mòn
Người bình dân, người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội
Áo blouse dành cho bác sĩ
gia đình yêu thương
Nghi phạm liên quan
mặt khuất
mạng lưới toàn cầu