We hired a company for party catering.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một công ty để cung cấp dịch vụ tiệc.
Party catering includes food preparation and service.
Dịch: Dịch vụ tiệc bao gồm chuẩn bị thức ăn và phục vụ.
dịch vụ tiệc sự kiện
dịch vụ tiệc cưới
cung cấp dịch vụ ăn uống
người cung cấp dịch vụ ăn uống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
những trận đấu không thể nào quên
cắt tỉa rừng hoàn toàn
Cụ bà
Số tiền còn nợ, khoản nợ phải trả
tiết lộ những sai phạm
phim tài liệu giả
trao đổi đoàn
khỏe, tốt, đúng, đầy đủ