You must establish credibility to gain their trust.
Dịch: Bạn phải tạo dựng uy tín để có được lòng tin của họ.
The speaker established credibility by sharing personal experiences.
Dịch: Diễn giả tạo dựng uy tín bằng cách chia sẻ những trải nghiệm cá nhân.
Giáo dục trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
một loại thịt bò, thường được cắt từ phần bụng của con bò, được sử dụng để chế biến món ăn.