chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
precinct
/ˈpriːsɪŋkt/
khu vực
noun
quotation table
/kwoʊˈteɪʃən ˈteɪbəl/
bảng trích dẫn
adverb
first of all
/fɜːrst əv ɔːl/
trước hết, trước tiên
noun
self-confidence and bravery
/ˌself ˈkɒnfɪdəns ænd ˈbreɪvəri/
Tự tin và bản lĩnh
adverbial phrase
after voting
/ˈæftər ˈvoʊtɪŋ/
sau khi bỏ phiếu
noun
Disputable feat
/dɪˈspjuːtəbəl fiːt/
Chiến công đáng ngờ
noun
range of advance
/reɪndʒ əv ədˈvæns/
tầm tiến
noun
mocking attitude
/ˈmɒkɪŋ ˈætɪtjuːd/
Thái độ chế nhạo hoặc chế giễu người khác một cách khinh miệt hoặc không tôn trọng