The project will be completed in three stages.
Dịch: Dự án sẽ được hoàn thành trong ba giai đoạn.
Each stage of the process requires careful planning.
Dịch: Mỗi giai đoạn của quá trình đều cần lập kế hoạch cẩn thận.
giai đoạn
bước
tổ chức
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
chùm hoa
Trưởng nhóm phó
tiến hành, thực hiện
Viêm phổi
sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch răng miệng
Người mẹ cho con bú
nội địa
sự quản lý