Take a step forward.
Dịch: Hãy bước về phía trước.
She is taking her first steps.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện những bước đi đầu tiên.
nhịp bước
bước dài
sự bước đi
bước
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thước đo phong cách
cơ quan chức năng vào cuộc
hủy bỏ
thần chiến tranh
nhân viên kiểm soát chất lượng
địa chỉ của mình
ghế văn phòng
ngoài trời