Take a step forward.
Dịch: Hãy bước về phía trước.
She is taking her first steps.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện những bước đi đầu tiên.
nhịp bước
bước dài
sự bước đi
bước
07/11/2025
/bɛt/
hợp tác xã tài chính
cây thiêng
cống dẫn nước
món ăn truyền thống
chỉ ra, cho thấy
Sự thiếu kinh nghiệm
nuông chiều quá mức
đồ uống từ trái cây