Take a step forward.
Dịch: Hãy bước về phía trước.
She is taking her first steps.
Dịch: Cô ấy đang thực hiện những bước đi đầu tiên.
nhịp bước
bước dài
sự bước đi
bước
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thời gian đến
Danh sách học sinh xuất sắc
Đại học Thành phố Hồ Chí Minh
Đời tư gây chấn động
chế biến kỹ
nhiếp ảnh bí mật
Sự xấu hổ
dạy học có cấu trúc