The energy company announced record profits.
Dịch: Công ty năng lượng thông báo lợi nhuận kỷ lục.
She works for a major energy company.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một công ty năng lượng lớn.
công ty điện lực
công ty tiện ích
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người lãnh đạo thiết kế
máy lọc không khí
lợi dụng sự im lặng
Người bán lại
Sự mạ kẽm
Ớt chuông ngọt
mùa mưa bão
sử dụng chữ in hoa