The lake is deep.
Dịch: Hồ nước thì sâu.
She has a deep understanding of the subject.
Dịch: Cô ấy có hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.
sâu sắc
mãnh liệt
độ sâu
làm sâu thêm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự không thể thỏa mãn
thịt mềm, mọng nước
Chuyên gia phát triển sản phẩm
Phố Việt Nam
Kỹ thuật viễn thông
phân bào
Phản ứng bất thường
tâm lý cố định