Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phases"

noun
lunar phases
/ˈluː.nər feɪzɪz/

Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ 29.5 ngày, bao gồm trăng non, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.

noun
four phases
/fɔːr feɪz/

Bốn giai đoạn

noun
moon phases
/muːn feɪzɪz/

Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ của nó, bao gồm trăng mới, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.

noun
five phases
/faɪv feɪzɪz/

năm giai đoạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

22/09/2025

total space

/ˈtoʊtəl speɪs/

tổng không gian, không gian toàn phần

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY