Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phases"

noun
lunar phases
/ˈluː.nər feɪzɪz/

Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ 29.5 ngày, bao gồm trăng non, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.

noun
four phases
/fɔːr feɪz/

Bốn giai đoạn

noun
moon phases
/muːn feɪzɪz/

Các giai đoạn của mặt trăng trong chu kỳ của nó, bao gồm trăng mới, trăng khuyết, trăng tròn và trăng khuyết.

noun
five phases
/faɪv feɪzɪz/

năm giai đoạn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY