The company gained recognition for its innovative products.
Dịch: Công ty đã được công nhận nhờ các sản phẩm sáng tạo của mình.
She gained recognition as a talented artist.
Dịch: Cô ấy đã được công nhận là một nghệ sĩ tài năng.
đạt được sự công nhận
giành được sự công nhận
sự công nhận
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hình ảnh ấn tượng
bia
lối sống truyền thống
Thúc đẩy sự phát triển
Nam Mỹ
thời trang cho trẻ sơ sinh
Tổng thống bổ nhiệm
xấu xí, không đẹp