Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Match"

noun
matching set
/ˈmætʃɪŋ sɛt/

bộ đồ đồng bộ

adjective
matchless
/ˈmætʃləs/

Vô song, không gì sánh bằng

noun
benefit match
/ˈbenɪfɪt mætʃ/

Đối sánh lợi ích

noun
exhibition match
/ˌeksɪˈbɪʃən mætʃ/

trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu

noun
Match analysis
/mætʃ əˈnæləsɪs/

Phân tích trận đấu

noun
match experience
/mætʃ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm thi đấu

noun
Highlight match
/ˈhaɪlaɪt mætʃ/

Trận cầu tâm điểm

noun
Shining match
/ˈʃaɪnɪŋ mætʃ/

Trận đấu tỏa sáng

verb
Prepare for the match
/prɪˈpeər fɔːr ðə mætʃ/

chuẩn bị cho trận đấu

noun
matchday
/ˈmætʃdeɪ/

lượt trận

adjective phrase
ineligible to buy home match tickets
/ɪnˈelɪdʒɪbəl tuː baɪ hoʊm mætʃ ˈtɪkɪts/

không thể mua vé tại chính sân nhà

noun
mismatched relationship
/ˌmɪsˈmætʃt rɪˈleɪʃənˌʃɪp/

chuyện tình đũa lệch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY