noun
fighter aircraft production
/ˈfaɪtər ˈeəˌkræft prəˈdʌkʃən/ sản xuất máy bay chiến đấu
verb
fight seriously and win
/faɪt ˈsɪəriəsli ænd wɪn/ đấu nghiêm túc và giành chiến thắng
noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/ cuộc chiến chống hàng gian hàng giả
noun
manned fighter aircraft
/ˌmænd ˈfaɪtər ˈeərˌkræft/ chiến đấu cơ có người lái
noun
jet fighter
máy bay chiến đấu phản lực
noun
Fire prevention and fighting
/ˈfaɪər prɪˈvenʃən ænd ˈfaɪtɪŋ/ Phòng cháy chữa cháy