Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fight"

noun
firefight
/ˈfaɪərfaɪt/

cuộc đọ súng

noun
tough fight
/tʌf faɪt/

cuộc chiến khó khăn

noun
fighting cock
/ˈfaɪtɪŋ kɒk/

gà chọi

noun
fighter aircraft production
/ˈfaɪtər ˈeəˌkræft prəˈdʌkʃən/

sản xuất máy bay chiến đấu

verb
fight seriously and win
/faɪt ˈsɪəriəsli ænd wɪn/

đấu nghiêm túc và giành chiến thắng

noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/

cuộc chiến chống hàng gian hàng giả

verb
fight a disease
/faɪt ə dɪˈziːz/

chống chọi với căn bệnh

noun
manned fighter aircraft
/ˌmænd ˈfaɪtər ˈeərˌkræft/

chiến đấu cơ có người lái

noun
jet fighter
/ˈdʒet ˌfaɪtər/

máy bay chiến đấu phản lực

noun
fighter aircraft
/ˈfaɪtər ˈeəˌkræft/

chiến đấu cơ

noun
Fire prevention and fighting
/ˈfaɪər prɪˈvenʃən ænd ˈfaɪtɪŋ/

Phòng cháy chữa cháy

verb
fight injustice
/faɪt ɪnˈdʒʌstɪs/

đấu tranh chống bất công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY