This is a quiet study area.
Dịch: Đây là một khu vực học tập yên tĩnh.
The library provides a dedicated study area for students.
Dịch: Thư viện cung cấp một khu vực học tập riêng cho sinh viên.
không gian học tập
lĩnh vực nghiên cứu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
ống dẫn nước thu thập
nhìn thoáng qua
Đáng sợ
trạm máy tính
giữ nước
tích lũy, gom góp
văn học Anh
đối xử bất công