The news spread with widespread information about the event.
Dịch: Tin tức lan truyền với rầm rộ thông tin về sự kiện.
Widespread information about the product launch attracted a lot of attention.
Dịch: Rầm rộ thông tin về buổi ra mắt sản phẩm đã thu hút rất nhiều sự chú ý.
Sự khác biệt trong khả năng học tập hoặc cách tiếp thu kiến thức của các cá nhân.