She bought a beautiful tablecloth for the dining room.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc khăn trải bàn đẹp cho phòng ăn.
Make sure to wash the tablecloth before the party.
Dịch: Đảm bảo giặt khăn trải bàn trước buổi tiệc.
The tablecloth was covered in colorful patterns.
Dịch: Khăn trải bàn được trang trí bằng những họa tiết đầy màu sắc.
Một người hoặc vật gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý lớn, đặc biệt là trong một buổi biểu diễn.