The trapper set his traps in the woods.
Dịch: Người bẫy đã đặt bẫy trong rừng.
A skilled trapper knows how to catch various animals.
Dịch: Một người bẫy khéo léo biết cách bắt nhiều loại động vật.
thợ săn
động vật có lông
bẫy
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
áo choàng tắm
sống động, đầy sức sống
nhìn
làm khô quần áo bằng cách loại bỏ độ ẩm
Kế hoạch cụ thể
phê bình văn học
chính sách bồi thường
cách tiếp cận quản lý