chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
scottish woman
/ˈskɒtɪʃ ˈwʊmən/
người phụ nữ người Scotland
noun
high-tech equipment
/haɪ tɛk ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị công nghệ cao
noun
padded bra
/ˈpædɪd brɑː/
vòng 1 o ép
noun
sexy dress
/ˈsɛksi drɛs/
váy gợi cảm
noun phrase
arising inadequacies
/əˈraɪzɪŋ ɪnˈædɪkwəsiz/
bất cập phát sinh
noun
school youth
/ˈskuːl juːθ/
thanh xuân học đường
noun
alkane
/ˈælkeɪn/
ankan
noun
instant meals
/ˈɪn.stənt miːlz/
Các món ăn nhanh, thường là các bữa ăn được chuẩn bị hoặc chế biến trong thời gian rất ngắn, thường là qua các loại thực phẩm đóng gói sẵn hoặc chế biến sẵn để dùng ngay.